STT

Họ tên bé

Giới tính

Ngày tháng năm sinh

Cân

(Kg)

Đo

Kênh

Ghi chú

1

Nguyễn Tuấn Phong

Nam

4/1/2021

13,6

94

A

 

2

Trương Bùi Minh Long

Nam

25/2/2021

15,7

95

A

 

3

 Lê Diệp Tuệ Anh

Nữ

3/3/2021

12,2

92

A

 

4

Lê Thanh Thảo My

N

19/3/2021

14,8

95

    A

 

5

Võ Đức Anh

Nam

25/3/2021

19,5

101

    DC

 

6

Võ Ngọc Gia Hân

Nữ

1/4/2021

12,8

87

A

 

7

Lê Quỳnh Chi

Nữ

15/5/2021

12,9

91

A

 

8

Nguyễn Quý Cát Minh

Nữ

8/2/2021

13,6

91

A

 

9

Phạm Phúc Minh

Nam

11/2/2021

13,2

91

A

 

10

Doãn Khánh Ngân

Nữ

11/2/2021

16,1

96

A

 

11

Phí Ngọc Ẩn

Nam

27/6/2021

11,6

91

A

 

12

Nguyễn Duy

Nam

19/12/2021

11,3

86,5

A

 

13

Nguyễn Khải

Nam

19/12/2021

11

86

A

 

Tin tức khác