STT

Họ tên bé

Giới tính

Ngày tháng năm sinh

Đo
(Cm)

Cân

(Kg)

Kênh

 

Ghi chú

 

1

Đặng Thiên Ân

Nữ

10/06/2019

109

22,3

A

TC

 

2

Lê Trọng Bảo

Nam

23/10/2019

105

18,8

A

TC

 

3

Trần Thảo Chi

Nữ

4/11/2019

107

18,5

A

TC

 

4

Phạm Anh Minh

Nam

14/07/2019

112

19,7

A

TC

 

5

Nguyễn Châu Minh

Nam

18/09/2019

104

17,3

A

TC

 

6

Nguyễn Quý Thiên Minh

Nam

21/04/2019

108

18,7

A

TC

 

7

Lương Thế Hưng

Nam

110/10/2019

100

13,8

A

TC

 

8

 

Trần Mai Ngọc

Nữ

04/02/2019

108

20,6

A

TC

 

9

Nguyễn Hữu Phúc Nguyên

Nam

4/012/2019

105

17,5

A

TC

 

10

Dương Bảo Nhi

Nữ

08/01/2019

110

21,5

A

TC

 

11

Nguyễn Võ Uyên Nhi

Nữ

5/10/2019

101

16

A

TC

12

Đặng Thiên Phú

Nam

10/06/2019

106

17

A

ĐC

13

Châu Phương Quỳnh

Nữ

30/05/2019

107

17,4

A

TC

14

Lê Hương Thảo

Nữ

08/04/2019

112

18

A

TC

15

Huỳnh Ngọc Trâm Anh

Nữ

27/08/2019

117

19,4

A

TC

16

Đào Thanh Chi

Nữ

10/11/2019

104

17

A

GC

17

Nguyễn Mai Diệp Chi

Nữ

21/05/2019

109

20,7

A

TC

18

Nguyễn Bùi Linh Duy

Nam

9/11/2019

102

18,9

A

GC

19

Nguyễn Hải Đăng

Nam

28/05/2019

105

22,4

BP

GC

20

Nguyễn Bùi Trúc Linh

Nữ

17/012/2019

100

18

A

TC

21

Nguyễn Phúc Nguyên

Nam

4/10/2019

98

13,2

A

ĐC

22

Phạm Huy Phát

Nam

19/03/2019

108

15,4

A

GC

23

Bùi Tiến Phúc

Nam

2/011/2019

99

15,2

A

ĐC

24

Lê Thái Hoàng Đăng

Nam

27/07/2019

102

17,2

A

TC

25

Hồ Quốc Thiện

Nam

14/06/2019

110

19,7

A

TC

26

Nguyễn Bảo Ngân Khánh

Nữ

26/01/2019

108

20

A

GC

27

Phí Khánh Ngọc

Nữ

19/1/2019

102

15,9

A

TC

28

Zhao Kỳ Phong

Nam

16/7/2019

106

15,9

A

TC

29

Tài Ngọc Hân

Nữ

06/11/2019

109

26,6

BP

TC

30

Nguyễn Đức Thành

Nam

09/10/2019

112

22

A

TC

Tin tức khác