STT

Họ tên bé

Giới tính

Ngày tháng năm sinh

Đo
(Cm)

Cân

(Kg)

Kênh

 

Ghi chú

1

Huỳnh Ngọc Trâm Anh

Nữ

27/08/2019

115

18,6

A

 

2

Đặng Thiên Ân

Nữ

10/06/2019

108

20,7

A

 

3

Đào Thanh Chi

Nữ

10/11/2019

102

16,8

A

 

4

Nguyễn Mai Diệp Chi

Nữ

21/05/2019

107

19,6

A

 

5

Trần Thảo Chi

Nữ

4/11/2019

104

17,2

A

 

6

Lê Trọng Bảo

Nam

23/10/2019

102

18

A

 

7

Nguyễn Bùi Linh Duy

Nam

9/11/2019

100

18

A

 

8

 

Lê Thái Hoàng Đăng

Nam

27/07/2019

102

16,4

A

 

9

 

Nguyễn Hải Đăng

Nam

28/05/2019

104

21,6

A

 

10

Nguyễn Bùi Trúc Linh

Nữ

17/012/2019

96

16,6

A

 

11

Nguyễn Quý Thiên Minh

Nam

21/04/2019

104

17,5

A

 

12

Phạm Anh Minh

Nam

14/07/2019

110

18,9

A

 

13

Trần Mai Ngọc

Nữ

04/02/2019

106

19,4

A

 

14

Nguyễn Hữu Phúc Nguyên

Nam

4/012/2019

104

16,8

A

 

15

Nguyễn Phúc Nguyên

Nam

4/010/2019

96

13,3

A

 

16

Dương Bảo Nhi

Nữ

08/01/2019

108

20

A

 

17

Nguyễn Võ Uyên Nhi

Nữ

5/10/2019

99

14,7

A

 

18

Phạm Huy Phát

Nam

19/03/2019

104

15,6

A

 

19

Đặng Thiên Phú

Nam

10/06/2019

105

17

A

 

20

Bùi Tiến Phúc

Nam

2/011/2019

98

15

A

 

21

Đặng Léa Hà Phương

Nữ

25/10/2019

101

14,4

A

 

22

Nguyễn Đức Thành

Nam

9/10/2019

 

 

A

Nghỉ

23

Lê Hương Thảo

Nữ

08/04/2019

108

16,8

A

 

24

Hồ Quốc Thiện

Nam

14/06/2019

108

19

A

 

25

Lương Thế Hưng

Nam

110/10/2019

96

13,4

A

 

26

Nguyễn Bảo Ngân Khánh

Nữ

26/01/2019

105

20,6

A

 

27

Nguyễn Châu Minh

Nam

18/09/2019

102

16,4

A

 

28

Châu Phương Quỳnh

Nữ

30/05/2019

106

16,1

A

 

29

Phí Khánh Ngọc

Nữ

19/1/2019

101

14,5

A

 

30

Zhao Kỳ Phong

Nam

16/7/2019

106

15,2

A

 

31

Tài Ngọc Hân

Nữ

06/11/2019

108

25,3

DC

 

Tin tức khác