STT

Họ tên bé

Giới tính

Ngày tháng năm sinh

Đo
(Cm)

Cân

(Kg)

Kênh

 

Ghi chú

1

Võ Thanh An

N

15/07/2020

85

 

11,8

 

A

 

2

Ninh Ngọc Linh Đan

Nữ

01/05/2020

91

 

11,9

 

A

 

 

3

Nguyễn Minh Duy

Nam

 18/05/2020

90

 

13,6

 

A

 

4

Đường Minh Hưng

Nam

15/02/2020

93

 

12,6

 

A

 

5

Đinh Ngọc Gia Linh

N

10/06/2020

87

11,2

A

 

6

Trịnh Nguyên Khôi

Nam

08/03/2020

88

 

11,6

 

A

 

7

Lê Đức Minh

Nam

26/04/2020

94

13,5

A

 

8

 

Nguyễn Anh Quân

Nam

01/04/2020

98

15,6

A

 

9

 

Nguyễn Ngọc Hoàng Sa

Nam

02/03/2020

96

14,5

A

 

10

Trương Lê Thiên Phúc

Nam

25/09/2020

91

15,2

A

 

11

Nguyễn Ngọc Mai Thi

Nữ

09/10/2020

90

13,1

A

 

12

Nguyễn Trần Minh Lý

Nữ

25/02/2020

 

86

11,5

A

 

13

Đặng Nguyễn Phương Nghi

Nữ

27/10/2020

93

15,8

A

 

14

Lê Tấn Khôi Nguyên

Nam

24/11/2020

86

13,3

A

 

15

Võ Ngọc Gia Hân

Nữ

01/04/2021

80

10,7

A

 

16

Lê Thanh Thảo My

Nữ

19/03/2021

86

12,6

A

 

17

 Lê Diệp Tuệ Anh

Nữ

03/03/2021

84

10,9

A

 

Tin tức khác